“Team 2k5” ơi, mùa tuyển sinh 2023 đã gõ cửa rồi! Nếu bạn đang ôm ấp giấc mơ trở thành một phần của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) – một trong những “lò đào tạo” giáo viên và nhà khoa học hàng đầu Việt Nam, thì “bơi” ngay vào đây nhé! Bài viết này sẽ là cẩm nang “xịn sò” nhất, giải mã A-Z mọi thông tin tuyển sinh Đại học chính quy năm 2023 của SPH, giúp bạn tự tin chinh phục giảng đường mơ ước. Let’s go!
Trước khi “lặn sâu” vào các phương thức xét tuyển, “note” nhanh một vài thông tin “must-know” nè:
- Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
- Mã trường: SPH (ghi nhớ mã này để điền hồ sơ nha!)
- Địa chỉ “check-in”: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội – ngay trung tâm Thủ đô đó!
- “Ngôi nhà” online: www.hnue.edu.vn
Bạn muốn nghía qua Kỳ thi đánh giá năng lực “made by SPH” năm 2023? Click vào đây để xem chi tiết nhé!
Còn đây là kho đề thi tham khảo “nóng hổi” cho kỳ thi ĐGNL 2023, tha hồ luyện tập:
- Đề tham khảo Toán
- Đề tham khảo Ngữ văn
- Đề tham khảo Tiếng Anh
- Đề tham khảo Vật lí
- Đề tham khảo Hoá học
- Đề tham khảo Sinh học
- Đề tham khảo Lịch sử
- Đề tham khảo Địa lý
Và đừng quên nghía qua Quy chế thi đánh giá năng lực tuyển sinh đại học chính quy của SPH tại đây để nắm rõ luật chơi!
Để có cái nhìn tổng quan về “cuộc đua” năm ngoái, bạn có thể tham khảo:
- Điểm chuẩn SPH 2023 theo điểm thi tốt nghiệp THPT
- Điểm chuẩn SPH 2023 theo kết quả thi Đánh giá năng lực
- Điểm sàn nhận hồ sơ SPH 2023 theo điểm thi tốt nghiệp THPT
1. “Pass” Vòng Sơ Tuyển: Đối Tượng Nào Đủ Điều Kiện “Apply” Vào SPH?
Trước hết, để có cơ hội “ghi danh” tại SPH, bạn cần đảm bảo mình là:
- Thí sinh đã “chinh phục” kỳ thi tốt nghiệp THPT.
- Có “profile” hạnh kiểm “xịn sò”: tất cả các học kỳ ở bậc THPT đều đạt loại Khá trở lên. Thấy chưa, SPH không chỉ tìm kiếm “siêu nhân” học thuật mà còn cả những bạn có đạo đức tốt nữa đó!
Phạm vi tuyển sinh: Dù bạn ở “team” miền Bắc, Trung hay Nam, SPH đều mở rộng vòng tay chào đón. Cơ hội chia đều cho tất cả mọi người!
2. 5 “Con Đường” Dẫn Đến Giảng Đường SPH: Phương Thức Tuyển Sinh Đa Dạng
Năm 2023, SPH mang đến 5 phương thức xét tuyển linh hoạt, tha hồ cho bạn lựa chọn con đường phù hợp nhất với thế mạnh của mình. “Check” ngay nào!
- Phương thức 1 (PT1): “Đấu trường” quen thuộc – Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023.
- Phương thức 2 (PT2): “Vé VIP” cho “dân pro” – Xét tuyển thẳng học sinh giỏi, học sinh trường THPT chuyên, hoặc những bạn sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ, tin học quốc tế “xịn xò”.
- Phương thức 3 (PT3): “Hành trang” 3 năm nỗ lực – Xét học bạ THPT.
- Phương thức 4 (PT4): Năng khiếu tỏa sáng – Kết hợp thi tuyển (môn năng khiếu) và xét tuyển (điểm thi tốt nghiệp THPT hoặc học bạ). “Sân chơi” riêng cho team Âm nhạc, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất, Giáo dục Mầm non.
- Phương thức 5 (PT5): “Bài test” riêng biệt – Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) do SPH hoặc Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh tổ chức, kết hợp với kết quả học THPT.
À, một “note” nhỏ cho các bạn thuộc diện xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT (diện XTT1): các bạn cần nộp hồ sơ trực tiếp tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội nhé. Đặc biệt, nếu bạn có một bài luận “chất lừ”, cơ hội được ưu tiên cộng điểm hoặc phỏng vấn xét tuyển thẳng sẽ cao hơn đó!
2.1. Phương Thức 1 (PT1): “Chinh Phục” SPH Bằng Điểm Thi Tốt Nghiệp THPT 2023
Đây có lẽ là phương thức “quốc dân” mà nhiều bạn nhắm tới.
- Điều kiện “cần”: Đã tốt nghiệp THPT và hạnh kiểm tất cả các học kỳ cấp 3 đạt loại Khá trở lên.
- Thời gian, hình thức đăng ký: “Follow” sát sao lịch trình và hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo nha!
- Bí kíp “trúng tuyển”: Nhà trường sẽ xét tuyển theo từng ngành, từ cao xuống thấp cho đến khi đủ chỉ tiêu. Điểm xét tuyển là tổng điểm 3 môn thi thuộc tổ hợp đăng ký (có nhân hệ số môn chính nếu ngành đó yêu cầu) cộng với điểm ưu tiên (nếu có). Cố gắng “cày” điểm thật cao nào!
2.2. Phương Thức 2 (PT2): Xét Tuyển Thẳng “Team Tinh Anh” (XTT2)
Nếu bạn là “gà chiến” của các đội tuyển học sinh giỏi, học sinh trường chuyên, hoặc sở hữu các chứng chỉ quốc tế, thì đây chính là “cơ hội vàng” dành cho bạn!
- Điều kiện “đủ”:
- Tốt nghiệp THPT năm 2023.
- Hạnh kiểm “Good” (Tốt) tất cả các học kỳ.
- Học lực “Excellent” (Giỏi) cả 3 năm THPT.
- Và “bonus” thêm một trong các “skill” sau:
- a.1: Thành viên đội tuyển cấp tỉnh/thành phố hoặc đội tuyển trường THPT chuyên (trực thuộc đại học) dự thi học sinh giỏi quốc gia. “Pro” quá nè!
- a.2: “Rinh” giải Nhất, Nhì, Ba kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố/trường đại học khi còn là học sinh trường THPT chuyên.
- a.3: Là học sinh trường THPT chuyên hoặc trường THPT trực thuộc ĐHSP Hà Nội, ĐHSP TP. Hồ Chí Minh.
- a.4: Học sinh trường THPT khác nhưng “ẵm” giải Nhất, Nhì, Ba học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, HOẶC có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL iBT, TOEIC, DELF, TCF, HSK và HSKK), HOẶC chứng chỉ Tin học Quốc tế MOS. (Lưu ý: các chứng chỉ này phải còn hạn 2 năm tính đến 01/06/2023).
- Nguyên tắc “vàng”: SPH sẽ ưu tiên xét từ a.1 trở xuống. Nếu còn chỉ tiêu, các “cao thủ” từ a.2 đến a.4 sẽ được xét dựa trên tổng điểm trung bình chung cả năm lớp 10, 11, 12 của môn/tổ hợp môn theo quy định ngành (đã cộng điểm ưu tiên).
“Deal” đặc biệt cho team năng khiếu (Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Mỹ thuật, Giáo dục Thể chất):
Nếu bạn tốt nghiệp THPT hoặc cao đẳng, trung cấp tại các trường năng khiếu nghệ thuật năm 2023, hạnh kiểm 6 kỳ loại Khá trở lên, điểm trung bình chung 3 năm THPT từ Khá, và đáp ứng một trong các điều kiện:
- b.1: Thuộc diện theo mục c, d khoản 5 Điều 8 Quy chế tuyển sinh ĐH 2023.
- b.2: Tốt nghiệp loại Giỏi cao đẳng, trung cấp năng khiếu nghệ thuật, hoặc “ẵm” giải cấp tỉnh/thành phố (ngành Âm nhạc, Mỹ thuật). Vận động viên cấp 1 được Tổng cục TDTT công nhận (ngành Giáo dục Thể chất).
SPH sẽ xét ưu tiên từ b.1 đến b.2. Nếu “đụng hàng”, sẽ xét đến giải thưởng rồi đến tổng điểm trung bình Toán và Ngữ văn 3 năm. Thời gian hưởng ưu tiên không quá 4 năm tính đến ngày xét tuyển.
Chi tiết về ngành, chỉ tiêu, tổ hợp, bạn “zoom” vào mục 4, 6 và 8 phía dưới nhé!
2.3. Phương Thức 3 (PT3): “Flex” Học Bạ THPT “Đỉnh Chóp” (XTT3)
Nỗ lực 3 năm đèn sách của bạn sẽ được “đền đáp” xứng đáng với phương thức này!
- Điều kiện “chất”:
- Team Sư phạm: Tốt nghiệp THPT 2023, hạnh kiểm các kỳ loại Tốt, học lực 3 năm Giỏi trở lên.
- Ngoại lệ xíu: Ngành SP Tiếng Pháp (hệ song ngữ) chỉ cần lớp 12 Giỏi. Ngành SP Công nghệ cũng chỉ cần lớp 12 Giỏi.
- Team Ngoài Sư phạm: Tốt nghiệp THPT 2023, hạnh kiểm và học lực 3 năm từ Khá trở lên.
- Team Sư phạm: Tốt nghiệp THPT 2023, hạnh kiểm các kỳ loại Tốt, học lực 3 năm Giỏi trở lên.
- Nguyên tắc “cân não”: Nhà trường sẽ xét tổng điểm trung bình chung cả năm lớp 10, 11, 12 của môn hoặc tổ hợp môn theo quy định từng ngành (đã cộng điểm ưu tiên). Các bạn diện XTT2 (PT2) sẽ được ưu tiên xét trước, sau đó đến XTT3 nếu còn chỉ tiêu.
Cứ “soi” mục 4, 6 và 8 để biết thêm chi tiết nha!
2.4. Phương Thức 4 (PT4): “Combo” Học Vấn & Năng Khiếu
Dành riêng cho các bạn có “máu” nghệ thuật hoặc đam mê thể thao, muốn theo đuổi các ngành: SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật, Giáo dục Thể chất, Giáo dục Mầm non, Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh.
- Điều kiện “chung”: Tốt nghiệp THPT, hạnh kiểm các kỳ từ Khá trở lên.
- Nguyên tắc “mix & match”: Điểm xét tuyển là tổng điểm thi 3 môn (nếu dùng điểm THPT) hoặc tổng điểm 2 môn thi năng khiếu (nếu dùng học bạ kết hợp thi năng khiếu tại SPH). Điểm môn chính có thể nhân hệ số 2, và điểm ưu tiên vẫn được cộng như thường. Xét từ cao xuống thấp cho hết chỉ tiêu.
“Check” mục 4, 6 và 7.1 để biết rõ hơn về “combo” này!
2.5. Phương Thức 5 (PT5): “Thử Sức” Với Kỳ Thi Đánh Giá Năng Lực
Đây là cơ hội cho những bạn muốn khẳng định năng lực bản thân qua kỳ thi riêng do SPH hoặc ĐH Sư phạm TP.HCM tổ chức (thi trước ngày 15/05/2023).
- Điều kiện “khởi động”: Tốt nghiệp THPT, hạnh kiểm các kỳ từ Khá trở lên, và điểm trung bình chung 5 học kỳ (lớp 10, 11 và kỳ 1 lớp 12) từ 6.5 trở lên.
- Nguyên tắc “ghi điểm”: Xét theo từng ngành dựa trên kết quả thi ĐGNL 2 môn (đã nhân hệ số và cộng điểm ưu tiên). Với các ngành có thi năng khiếu, điểm xét tuyển là tổng điểm các môn thi năng khiếu tại SPH và các môn thi ĐGNL.
Tất tần tật về ngành, chỉ tiêu, tổ hợp môn ĐGNL都在 mục 4, 6 và 7.2 đó!
3. “Săn” Ngành Hot: Chỉ Tiêu Tuyển Sinh SPH 2023 “On Air”
Đây chắc chắn là phần được mong chờ nhất! SPH có những ngành nào, chỉ tiêu bao nhiêu? “Lướt” ngay bảng dưới đây (thông tin dự kiến):
3.1. Khối Ngành Sư Phạm (Nhóm Ngành I): Ươm Mầm Những “Người Thầy Tương Lai”
3.1.1. Các ngành xét tuyển theo PT2, PT5 và PT1 hoặc PT4:
STT | Ngành học/Mã ngành | Xét tuyển theo PT1 hoặc PT4 | Xét tuyển theo PT2 | Môn thi đánh giá năng lực xét tuyển theo PT5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Môn/Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | ||
1 | SP Toán học | Toán , Vật lí, Hóa học, Tin học | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2,a3 | ||
7140209A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 120 | Toán | 160 | |
7140209C | |||||
2 | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ||||
7140209B | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 5 | Toán | 20 | |
7140209D | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) | 10 | |||
3 | SP Vật lý | Toán , Vật lí, Hóa học, Tin học | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600 | ||
7140211A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 60 | Vật lí | 30 | |
7140211B | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | 15 | |||
4 | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | Toán , Vật lí, Hóa học, Tin học | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600 | ||
7140211C | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 5 | Vật lí | 5 | |
7140211D | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | 10 | |||
5 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2,a3 | ||
7140217C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 80 | Ngữ văn | 180 | |
7140217D | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 60 | |||
6 | SP Tiếng Anh | Tiếng Anh | IELTS>=6.5; TOEFL IBT>=79; | ||
7140231A | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh *2(D01) | 40 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 | 40 | |
7140231B | |||||
7 | Giáo dục Mầm non | Toán, Ngữ văn, Lịch sử | IELTS>=6.0; TOEFL iBT>=61; TOEIC>=600 | ||
7140201A | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00) | 90 | Toán, Ngữ văn, Lịch sử | 10 | |
8 | Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | IELTS>=6.0; TOEFL iBT>=61; TOEIC>=600 | ||
7140201B | Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (M01) | 10 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 10 | |
7140201C | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (M02) | 10 | |||
9 | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2,a3 | ||
7140202A | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 30 | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 30 | |
10 | Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh | ||||
7140202B | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) | 15 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15 | |
7140202C | |||||
11 | SP Âm nhạc | Ca hát, Nhạc | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2 đối với các ngành năng khiếu | ||
7140221A | Toán, HÁT*2, Thẩm âm – Tiết tấu | 30 | Toán | 10 | |
7140221B | Ngữ văn, HÁT*2, Thẩm âm – Tiết tấu | 30 | Ngữ văn | ||
12 | SP Mĩ thuật | Mỹ thuật | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2 đối với các ngành năng khiếu | ||
7140222A | Toán, HÌNH HỌA*2, Trang trí | 25 | Toán | 10 | |
7140222B | Ngữ văn, HÌNH HỌA*2, Trang trí | 25 | Ngữ văn | ||
13 | Giáo dục Thể chất | Các giải thể dục thể thao, kiện tướng quốc gia, vận động viên cấp 1 | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2 đối với các ngành năng khiếu | ||
7140206A | Toán, BẬT XA *2, Chạy 100m | 60 | Toán | 10 |
3.1.2. Các ngành xét tuyển theo PT1, PT2, PT3 và PT5:
STT | Ngành học/mã ngành | Xét tuyển theo PT1 | Xét tuyển theo PT2 và PT3 | Môn thi đánh giá năng lực xét tuyển theo PT5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Môn/Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | ||
1 | SP Tin học | Tin học, Toán, Vật lý, Hóa học hoặc Tiếng Anh | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; MOS≥950; | ||
7140210A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 35 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 10 | |
7140210B | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | 15 | |||
2 | SP Hoá học | Hóa học, Toán hoặc Vật lý | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7140212A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 35 | Toán≥7.5, Vật lí≥7.5, Hoá học≥8.0 | 20 | |
7140212C | Toán, Hoá học, Sinh học (B00) | 25 | |||
3 | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | Hóa học, Toán hoặc Vật lý | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7140212B | Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) | 10 | Toán≥7.5,Tiếng Anh≥7.5, Hóa học≥8.0 | 10 | |
4 | SP Sinh học | Sinh học, Hóa học | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7140213B | Toán, Hoá học, Sinh học *2 (B00) | 70 | Sinh học ≥ 7.5 | 40 | |
7140213D | Toán, Tiếng Anh, Sinh học *2 (D08) | 20 | |||
5 | SP Công nghệ | Toán, Vật lý, Tin học | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7140246A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 25 | Toán, Vật lý | 40 | |
7140246B | Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) | 15 | |||
6 | SP Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7140218C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 35 | Lịch sử | 40 | |
7140218D | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) | 10 | |||
7 | SP Địa lý | Địa lý, Ngữ văn hoặc Lịch sử | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên; TCF≥300; | ||
7140219B | Toán, Ngữ văn, Địa (C04) | 35 | Địa lí | 30 | |
7140219C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 75 | |||
8 | SP Tiếng Pháp | Ngoại ngữ | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên (DELF B1 tout public hoặc junior); TCF≥300; | ||
7140233D | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ*2 (D01,D02,D03) | 10 | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ*2 | 10 | |
7140233C | Ngữ văn, Ngoại ngữ*2, Địa lý (D15,D42,D44) | 5 | |||
9 | Giáo dục Đặc biệt | Tất cả các đội tuyển | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên; TCF≥300; | ||
7140203C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 15 | Ngữ văn | 20 | |
7140203D | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 10 | |||
10 | Giáo dục công dân | Tất cả các đội tuyển | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên; TCF≥300; MOS≥950; | ||
7140204B | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | 25 | |
7140204C | Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) | 60 | |||
11 | Giáo dục chính trị | ||||
7140205B | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | 15 | |
7140205C | Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) | 10 | |||
12 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Tất cả các đội tuyển | |||
7140208C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 35 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 5 | |
7140208D | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 5 |
3.2. Khối Ngành Khác (Ngoài Sư Phạm): Đa Dạng Lựa Chọn, Rộng Mở Tương Lai
Không chỉ “mát tay” đào tạo giáo viên, SPH còn có rất nhiều ngành học “hot trend” khác, mở ra vô vàn cơ hội nghề nghiệp cho bạn.
3.2.1. Các ngành xét tuyển theo PT1, PT2 và PT5:
STT | Ngành học/Mã ngành | Xét tuyển theo PT1 | Xét tuyển theo PT2 | Môn thi đánh giá năng lực xét tuyển theo PT5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Môn/Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | ||
Nhóm ngành V: | |||||
1 | Toán học | Toán , Vật lí, Hóa học, Tin học | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2,a3 | ||
7460101A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 25 | Toán | 20 | |
7460101D | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) | 25 | |||
Nhóm ngành VII: | |||||
2 | Văn học | Ngữ văn | Chỉ xét tuyển thí sinh thỏa mãn điều kiện a1,a2,a3 | ||
7229030C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 30 | Ngữ văn | 30 | |
7229030D | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 20 | |||
3 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | IELTS>=6.5; TOEFL IBT>=79 | ||
7220201 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh *2 (D01) | 15 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh*2 | 30 |
3.2.2. Các ngành xét tuyển theo PT1, PT2, PT3 và PT5:
STT | Ngành học/Mã ngành | Xét tuyển theo PT1 | Xét tuyển theo PT2 và PT3 | Môn thi đánh giá năng lực xét tuyển theo PT5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu PT1,4 | Môn/Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | ||
Nhóm ngành I: | |||||
1 | Quản lí giáo dục | Tất cả các đội tuyển | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600;DELF từ B1 trở lên; TCF≥300; HSK >= 4; | ||
7140114C | Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) | 20 | Ngữ văn, Địa lý, GDCD | 20 | |
7140114D | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 10 | |||
Nhóm ngành IV: | |||||
2 | Hóa học | Hóa học, Toán hoặc Vật lý | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7440112A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 50 | Toán≥7.5, Vật lí≥7.5, Hoá học≥8.0 | 20 | |
7440112B | Toán, Hoá học, Sinh học (B00) | 30 | |||
3 | Sinh học | Sinh học, Hóa học | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; | ||
7420101B | Toán, Hoá học, Sinh học*2 (B00) | 40 | Sinh học ≥7.0 | 20 | |
7420101D | Toán, Ngoại ngữ, Sinh học*2 (D08,D32,D34) | 10 | |||
Nhóm ngành V: | |||||
4 | Công nghệ thông tin | Tin học, Toán, Vật lý, Hóa học hoặc Tiếng Anh | IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600; MOS≥950; | ||
7480201A | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) | 35 | Toán, Vật lý, Hóa học | 30 | |
7480201B | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | 15 | |||
Nhóm ngành VII: | |||||
5 | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lý hoặc Tiếng Anh | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên;TCF≥300; | ||
7310630C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 35 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 30 | |
7310630D | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) | 40 | |||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lý hoặc Tiếng Anh | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên;TCF≥300; | ||
7810103C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 35 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 30 | |
7810103D | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) | 40 | |||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh hặc Tiếng Trung Quốc | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; HSK >= 4 và HSKK trung cấp | ||
7220204A | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh*2 (D01) | 10 | Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung | 10 | |
7220204B | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Trung Quốc*2 (D04) | 15 | |||
8 | Triết học (Triết học Mác, Lê-nin) | Tất cả các đội tuyển | |||
7229001B | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) | 55 | (Ngữ văn≥6, Lịch sử≥6, Địa lí≥6) ≥20.0 | 55 | |
7229001C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 55 | |||
9 | Chính trị học | Tất cả các đội tuyển | IELTS>=6.0;TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên;TCF≥300; | ||
7310201B | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) | 23 | Ngữ văn, Ngoại ngữ, GDCD | 10 | |
7310201C | Ngữ văn, Ngoại ngữ, GDCD (D66,D68,D70) | 22 | |||
10 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | Tất cả các đội tuyển | |||
7310401C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 35 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 20 | |
7310401D | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 15 | |||
11 | Tâm lý học giáo dục | Tất cả các đội tuyển | |||
7310403C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 10 | |
7310403D | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 10 | |||
12 | Công tác xã hội | Tất cả các đội tuyển | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; DELF từ B1 trở lên;TCF≥300 | ||
7760101C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 45 | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 85 | |
7760101D | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 45 | |||
13 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Tất cả các đội tuyển | IELTS>=6.0; TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600; MOS≥950; | ||
7760103C | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | 40 | Ngữ văn | 30 | |
7760103D | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) | 25 |
Lưu ý “siêu to khổng lồ”: Các bảng trên là thông tin dự kiến năm 2023, hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất từ trang chủ của SPH nhé!
4. Ngưỡng Điểm “An Toàn” & Điều Kiện Nhận Hồ Sơ: Bạn Đã Sẵn Sàng?
Mức điểm sàn (ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào) và điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT sẽ được SPH “bật mí” sau khi Bộ GD&ĐT công bố kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023. Vậy nên, hãy “hóng” thông báo chính thức từ trường nha!
5. “Bỏ Túi” Những Lưu Ý Vàng Khi “Apply” Vào SPH
Để hành trình chinh phục SPH được suôn sẻ, đừng bỏ qua những “bí kíp” này:
- Mã trường SPH: Nhớ kỹ để không điền nhầm!
- “Red flag” cho ngành Sư phạm: SPH không tuyển các bạn bị dị hình, dị tật, nói ngọng, nói lắp vào các ngành Sư phạm đâu nha.
- Cơ hội “level up”: Trúng tuyển SP Tin học, SP Sinh học? Bạn có thể đăng ký để được xét tuyển vào học các lớp dạy bằng tiếng Anh tương ứng đó. “Xịn” chưa?
- Team Giáo dục Quốc phòng và An ninh: Cần có sức khỏe tốt, không cận/viễn quá 3dp, không dị tật bẩm sinh, không hình xăm phản cảm. Nam cao từ 1,60m, nữ từ 1,55m trở lên.
- Team Giáo dục Thể chất: Nam cao 1,60m & nặng 45kg trở lên; Nữ cao 1,55m & nặng 40kg trở lên.
- Giải mã chương trình đặc biệt:
- Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh: Đào tạo giáo viên dạy Tiểu học hoặc Tiếng Anh ở trường Tiểu học.
- Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh: Đào tạo giáo viên Mầm non hoặc Tiếng Anh ở trường Mầm non.
- “Team năng khiếu” ơi: Các ngành SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật, Giáo dục Thể chất, Giáo dục Mầm non, Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh đều yêu cầu thi năng khiếu tại SPH. Nếu xét tuyển kết hợp, bạn vẫn phải thi các môn văn hóa tương ứng tại kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023 hoặc thi ĐGNL tại SPH. (Xem mục 7 để biết chi tiết).
- Ngành SP Công nghệ có gì hay? Đào tạo giáo viên công nghệ – giáo dục STEM cho trường phổ thông và giảng viên cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- Ngành Giáo dục Đặc biệt: Dành cho những trái tim nhân ái muốn dạy trẻ khuyết tật và hòa nhập.
- Học phí “note”: Sinh viên các ngành ngoài sư phạm và ngành Quản lý giáo dục sẽ đóng học phí theo quy định.
- Điền hồ sơ “chuẩn không cần chỉnh”: Ghi rõ tên ngành, tổ hợp xét tuyển và mã ngành tương ứng.
- Ví dụ “minh họa”: Muốn vào ngành SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh), tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học (A00)? Ghi thế này:
- Tên ngành: SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
- Mã ngành: 7140209B
- Tổ hợp xét tuyển: Toán, Vật lí, Hóa học
- Mã tổ hợp: A00
- Ví dụ “minh họa”: Muốn vào ngành SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh), tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học (A00)? Ghi thế này:
6. Lịch Trình “Săn Vé” SPH: Thi Tuyển & Đăng Ký Xét Tuyển
“Note” ngay các mốc thời gian quan trọng để không bỏ lỡ cơ hội nhé!
6.1. “Show Off” Tài Năng: Tổ Chức Thi Năng Khiếu (PT1 hoặc PT4)
Dành cho các bạn “apply” vào SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật, Giáo dục Thể chất, Giáo dục Mầm non và Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh.
6.1.1. Ai đủ “chuẩn” thi năng khiếu?
- Tốt nghiệp THPT, hạnh kiểm các kỳ từ Khá trở lên.
- Với SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật, Giáo dục Thể chất (nếu chỉ dùng điểm năng khiếu SPH để xét, không dùng điểm THPT/ĐGNL môn văn hóa): Học lực lớp 12 Khá trở lên HOẶC điểm tốt nghiệp THPT từ 6,5.
- Ưu tiên “khủng”: VĐV cấp 1, kiện tướng, huy chương Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc, giải trẻ/vô địch quốc gia/quốc tế HOẶC điểm thi năng khiếu SPH đạt Xuất sắc (từ 9.0) chỉ cần tốt nghiệp THPT (áp dụng cho Giáo dục Thể chất). Thí sinh SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật có điểm thi năng khiếu SPH Xuất sắc (từ 9.0) cũng chỉ cần tốt nghiệp THPT.
- Team Giáo dục Thể chất: Nhớ tiêu chuẩn chiều cao, cân nặng ở mục 5 nhé!
- Team Giáo dục Mầm non, Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh:
- Nếu thi tốt nghiệp THPT 2023: Xét tuyển theo quy định Bộ GD&ĐT.
- Nếu không thi tốt nghiệp THPT 2023: Phải đăng ký thi ĐGNL theo tổ hợp ở mục 4.1 để xét theo PT5. (Xem mục 7.2).
- Môn năng khiếu bắt buộc thi tại SPH.
6.1.2. “Soi” kỹ các môn thi năng khiếu:
- SP Âm nhạc:
- Năng khiếu 1 (Hát – hệ số 2): “Flex” giọng với 1 bài dân ca và 1 ca khúc.
- Năng khiếu 2 (Thẩm âm – Tiết tấu – hệ số 1): Thể hiện khả năng cảm thụ âm nhạc. Biết chơi nhạc cụ là một lợi thế!
- SP Mỹ thuật:
- Năng khiếu 1 (Hình họa chì – 240 phút, hệ số 2): Vẽ tượng chân dung (khổ A1).
- Năng khiếu 2 (Trang trí – 210 phút, hệ số 1): Sáng tạo với các họa tiết trang trí (khổ A3).
- Giáo dục Thể chất:
- Năng khiếu TDTT 1 (Bật xa – hệ số 2).
- Năng khiếu TDTT 2 (Chạy 100m – hệ số 1).
- Ngưỡng “pass” vòng năng khiếu (kết hợp học bạ): Tổng điểm (đã nhân hệ số, cộng ưu tiên) từ 18.0 điểm (thang 30). Các trường hợp khác theo quy định của Bộ và SPH.
6.1.3. “Bật mí” bài thi năng khiếu ngành Giáo dục Mầm non & Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh:
Môn thi năng khiếu (hệ số 1) gồm 2 nội dung “siêu cưng”:
- Nội dung 1: Hát (bao gồm Hát và Thẩm âm – Tiết tấu).
- Nội dung 2: Kể chuyện và đọc diễn cảm.
Điểm thi là trung bình cộng 2 nội dung. Thi thiếu 1 trong 2 là “toang” đó nha!
Lưu ý: SPH chỉ dùng kết quả thi năng khiếu do trường tổ chức. Điểm này sẽ được cập nhật lên hệ thống chung để xét PT4 hoặc kết hợp với ĐGNL để xét PT5.
6.1.4. Hồ sơ đăng ký thi năng khiếu “nhanh – gọn – lẹ”:
- CMND/CCCD (bản scan/ảnh chụp).
- Ảnh thẻ “thần thái”.
- Giấy tờ ưu tiên (nếu có, bản scan/ảnh chụp).
- Biên lai nộp tiền/xác nhận chuyển tiền.
6.1.5. “Giá vé” thi năng khiếu: 300.000đ/hồ sơ.
Chuyển khoản theo thông tin:
| Chi tiết tài khoản |
| :————————————————————————————————————- |
| Tên chủ tài khoản: Họ và tên thí sinh
Số tài khoản: Mã hồ sơ
Tại Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Cầu Giấy.
Nội dung nộp tiền: NK2023 – Họ và tên thí sinh – Mã hồ sơ |
Quan trọng: Mã hồ sơ là mã bạn nhận được sau khi đăng ký trực tuyến thành công. Giữ kỹ biên lai nha!
6.1.6. Đăng ký “online” tiện lợi:
Truy cập Cổng thông tin đăng ký tuyển sinh của SPH. Scan và đính kèm đầy đủ các file minh chứng.
6.1.7. Lịch thi “căng đét”:
- Thời gian thi:
- Ngày 14/07/2023: Phổ biến quy chế.
- Ngày 15, 16, 17/07/2023: Thi các môn năng khiếu (danh sách và ca thi sẽ được “bật mí” ngày 12/07/2023 trên trang tuyển sinh SPH: tuyensinh.hnue.edu.vn).
- Địa điểm “so tài”: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
6.1.8. Mốc thời gian “vàng” cần nhớ:
- Nộp hồ sơ: Từ 06/05/2023 đến 05/07/2023.
- Công bố kết quả (cho team xét kết hợp học bạ/ĐGNL): Trước 22/07/2023 trên tuyensinh.hnue.edu.vn.
- Team xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT 2023: Đăng ký nguyện vọng trực tuyến trên Hệ thống của Bộ GD&ĐT theo lịch chung (chọn PT1).
6.1.9. “Chốt đơn” nguyện vọng và nhập học:
- Đủ điều kiện trúng tuyển PT4 (kết hợp năng khiếu với học bạ/ĐGNL)? Phải đăng ký nguyện vọng 1 trên hệ thống của Bộ GD&ĐT mới “chắc suất” vào SPH.
- Trúng tuyển rồi thì xác nhận nhập học trực tuyến theo lịch của Bộ.
- Nộp hồ sơ nhập học trực tiếp tại SPH (136 Xuân Thủy). Thời gian cụ thể trường sẽ báo sau.
Lưu ý “nhắc nhẹ”: SPH không gửi giấy báo dự thi đâu, chủ động tra cứu trên web trường nhé. Mọi thắc mắc cứ “alo” hotline 0865911136. Thời gian có thể “xê dịch” theo kế hoạch của Bộ GD&ĐT, nên cứ “update” thường xuyên nha!
6.2. “Thử Thách” Trí Tuệ: Tổ Chức Thi Đánh Giá Năng Lực (PT5)
Dành cho các bạn muốn “ghi điểm” bằng kỳ thi ĐGNL các môn Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lí, và đủ điều kiện ở mục 3.5.
6.2.1. Nguyên tắc xét tuyển “không đổi”:
Xét từ cao xuống thấp cho hết chỉ tiêu, dựa trên tổng điểm các môn thi (có nhân hệ số 2 nếu cần) cộng điểm ưu tiên.
6.2.2. Thời gian và địa điểm “khai hỏa”:
- Thời gian thi: Ngày 06/05/2023. Cụ thể các ca:
| Ca thi | Môn thi | Thời gian thi | Môn thi | Thời gian thi | Ghi chú |
|——————-|——————|—————|——————|—————|—————————————–|
| Ca 1: 7h15 – 8h45 | Toán | 90 phút | | | Đề thi tiếng Anh sáng và chiều tương đương |
| Ca 2: 9h15-10h15;10h45 | Ngữ văn | 90 phút | Tiếng Anh | 60 phút | |
| Ca 3: 13h15 – 14h15 | Vật lí | 60 phút | Lịch sử | 60 phút | |
| Ca 4: 14h45 – 15h45 | Hóa học | 60 phút | Địa lí | 60 phút | |
| Ca 5: 16h15 – 17h15 | Sinh học | 60 phút | Tiếng Anh | 60 phút | | - Địa điểm thi “xịn sò”:
- Địa điểm 1: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Địa điểm 2: Trường Đại học Quy Nhơn, 170 An Dương Vương, TP. Quy Nhơn, Bình Định.
6.2.3. “Checklist” hồ sơ đăng ký dự thi ĐGNL:
Tương tự hồ sơ thi năng khiếu: CMND/CCCD, ảnh thẻ, giấy tờ ưu tiên (nếu có), biên lai nộp tiền (nộp sau khi đăng ký thành công).
Bạn có thể đăng ký một hoặc cả hai đợt thi (nếu trường có thông báo nhiều đợt).
6.2.4. Lệ phí thi ĐGNL: 160.000đ/môn thi.
6.2.5. Đăng ký “trong một nốt nhạc”:
Đăng ký trực tuyến trên Cổng thông tin của SPH, đính kèm file scan.
Lệ phí chuyển khoản với thông tin:
| Chi tiết tài khoản |
| :————————————————————————————————————- |
| Tên chủ tài khoản: Họ và tên thí sinh
Số tài khoản: Mã hồ sơ
Tại Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Cầu Giấy.
Nội dung nộp tiền: DGNL2023 – Họ và tên thí sinh – Mã hồ sơ |
Nhớ nhé: Mã hồ sơ có sau khi đăng ký online thành công. Giữ biên lai cẩn thận!
6.2.6. “Hóng” kết quả thi ĐGNL:
- Nộp hồ sơ: Từ 20/02/2023 đến 09/04/2023.
- Công bố kết quả thi: Trước 01/06/2023 trên tuyensinh.hnue.edu.vn.
- Công bố kết quả trúng tuyển: Trước 17h00 ngày 30/06/2023 trên tuyensinh.hnue.edu.vn.
6.2.7. “Chốt hạ” và nhập học (PT5):
Các bước đăng ký nguyện vọng, xác nhận nhập học và nộp hồ sơ tương tự như mục 7.1.9. Đừng quên, nguyện vọng 1 trên hệ thống Bộ GD&ĐT là “chìa khóa” nhé!
Hotline hỗ trợ vẫn là 0865911136.
7. “Đặc Quyền” Ưu Tiên: Xét Tuyển Thẳng & Ưu Tiên Xét Tuyển
SPH luôn có những chính sách “cưng chiều” thí sinh tài năng!
- Diện XTT1 (theo quy định Bộ GD&ĐT): Nộp hồ sơ qua Sở GD&ĐT. Bài luận “đỉnh” có thể giúp bạn được cộng điểm hoặc phỏng vấn xét tuyển thẳng.
- SPH xét tuyển thẳng theo 2 “kênh” riêng:
- Phương thức 2 (PT2) – Diện XTT2: Điều kiện, nguyên tắc, danh sách ngành xem lại mục 3.2 và 4.1.1, 4.2.1.
- Phương thức 3 (PT3) – Xét học bạ THPT (Diện XTT3): Điều kiện, nguyên tắc xem lại mục 3.3. Danh sách ngành áp dụng XTT2, XTT3 xem tại mục 4.1.2 và 4.2.2.
7.1. “Rinh” Hồ Sơ Đăng Ký Xét Tuyển Diện XTT2, XTT3
7.1.1. Hồ sơ “chuẩn đét”:
- Ảnh chụp/scan bản chính học bạ THPT (full 6 học kỳ).
- Ảnh chụp/scan bản chính giấy tờ ưu tiên (nếu có).
- Ảnh chụp/scan bản chính biên lai nộp tiền/xác nhận chuyển tiền.
Lưu ý: Chỉ được đăng ký xét tuyển thẳng vào 1 ngành thôi nha!
7.1.2. Đăng ký “online” siêu tốc:
Trên Cổng thông tin đăng ký xét tuyển đại học 2023 (XTT2, XTT3) của SPH. Đính kèm file scan đầy đủ.
Lệ phí chuyển khoản:
| Chi tiết tài khoản |
| :————————————————————————————————————- |
| Tên chủ tài khoản: Họ và tên thí sinh
Số tài khoản: Mã hồ sơ
Tại Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Cầu Giấy.
Nội dung nộp tiền: XTT2023 – Họ và tên thí sinh – mã hồ sơ |
Mã hồ sơ có sau khi đăng ký online. Nhớ giữ biên lai!
7.1.3. “Timing” nộp hồ sơ và chờ kết quả:
- Nộp hồ sơ: Từ 01/06/2023 đến 30/06/2023.
- Công bố kết quả: Trước ngày 15/07/2023 trên tuyensinh.hnue.edu.vn.
7.1.4. “Về đích” với nguyện vọng và nhập học:
Tương tự mục 7.1.9 và 7.2.7, nguyện vọng 1 là “chân ái”!
Hotline hỗ trợ 0865911136 luôn sẵn sàng “giải cứu” bạn.
7.1.5. Lệ phí xét tuyển thẳng “hạt dẻ”: 20.000đ/hồ sơ.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với SPH qua:
- Điện thoại: 0867.876.053; 0867.74.55.23
- Website: www.hnue.edu.vn
- Hoặc ghé thăm Thông Tin Tuyển Sinh 247 để cập nhật thêm nhiều tin tức tuyển sinh nóng hổi khác!