Ngành Răng Hàm Mặt
Ngành đào tạo: RĂNG HÀM MẶT (Odonto-Stomatology, Dentistry) Trình độ đào tạo: Đại học Thời [...]
Dec
Ngành Kỹ thuật Y học
Ngành đào tạo: KỸ THUẬT Y HỌC (Medical technology) Trình độ đào tạo: Đại học [...]
Dec
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm y học
Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC (Laboratory Medicine Technique) [...]
Dec
Ngành Kỹ thuật phục hình răng
– Ngành đào tạo: KỸ THUẬT PHỤC HÌNH RĂNG (Dental Technology) – Trình độ [...]
Dec
Ngành Điều dưỡng
Ngành đào tạo: ĐIỀU DƯỠNG (Nursing) Trình độ đào tạo: Đại học Mã ngành: 52720501 [...]
Dec
Ngành Thủy nông
Ngành đào tạo: THỦY NÔNG (Irrigation and drainage) Trình độ đào tạo: Đại học Thời [...]
Dec
Ngành Thú y
Ngành đào tạo: THÚ Y (Veterinary Medicine) Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian [...]
Dec
Ngành Quản lý môi trường và nguồn lợi thuỷ sản
Ngành đào tạo: QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG VÀ NGUỒN LỢI THỦY SẢN (Management of [...]
Dec