Trang chủ » Hệ THPT » THPT khu vực TP. HCM » Điểm chuẩn Lớp 10 THPT năm 2011 tại TP.HCM

Điểm chuẩn Lớp 10 THPT năm 2011 tại TP.HCM

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
Năm học 2011 – 2012

Tên Trường

Q/H

NV 1

NV 2

NV 3

THPT Trưng Vương

01

33.50

34.50

35.50

THPT Bùi Thị Xuân

01

37.00

38.00

39.00

THPT Năng Khiếu TDTT

01

14.00

14.50

15.00

THPT Ten Lơ Man

01

24.75

25.50

26.50

THPT Lương Thế Vinh

01

31.25

31.50

32.00

THPT Lê Quý Đôn

03

35.00

35.25

35.25

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

03

37.25

37.25

38.25

THPT Lê Thị Hồng Gấm

03

25.50

26.00

26.50

THPT Marie Curie

03

29.25

30.25

31.00

THPT Nguyễn Thị Diệu

03

26.25

26.50

27.50

THPT Nguyễn Trãi

04

28.50

29.25

30.00

THPT Nguyễn Hữu Thọ

04

20.00

20.50

21.25

THPT Hùng Vương

05

31.75

32.75

33.75

TH Thực Hành ĐHSP

05

37.25

38.25

39.25

TH Thực Hành Sài Gòn

05

33.00

34.00

34.00

THPT Trần Khai Nguyên

05

30.00

30.25

31.00

THPT Trần Hữu Trang

05

24.25

25.25

26.25

THPT Lê Thánh Tôn

07

22.50

23.00

23.00

THPT Ngô Quyền

07

24.50

24.50

25.00

THPT Tân Phong

07

18.25

19.00

19.75

THPT Nam Sài Gòn

07

23.75

24.50

25.00

THPT Lương Văn Can

08

25.00

25.50

26.00

THPT Ngô Gia Tự

08

19.00

20.00

21.00

THPT Tạ Quang Bửu

08

23.00

24.00

24.50

THPT Nguyễn Văn Linh

08

15.50

16.25

17.25

THPT chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định

08

13.00

13.00

13.00

THPT Nguyễn Khuyến

10

32.50

33.25

33.25

THPT Nguyễn Du

10

35.50

36.25

37.25

THPT Nguyễn An Ninh

10

23.75

24.75

25.25

THPT Diên Hồng

10

23.50

24.00

25.00

THPT Sương Nguyệt Anh

10

22.75

23.75

24.50

THPT Nguyễn Hiền

11

32.00

32.75

32.75

THPT Trần Quang Khải

11

27.75

28.75

28.75

THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa

11

25.75

26.75

26.75

THPT Võ Trường Toản

12

28.75

29.75

30.75

THPT Trường Chinh

12

26.75

27.50

28.00

THPT Thạnh Lộc

12

24.25

24.50

24.50

THPT Thanh Đa

Bình Thạnh

23.50

24.50

25.50

THPT Võ Thị Sáu

Bình Thạnh

31.75

32.50

32.50

THPT Gia Định

Bình Thạnh

35.00

35.25

35.75

THPT Phan Đăng Lưu

Bình Thạnh

26.50

27.25

27.50

THPT Hoàng Hoa Thám

Bình Thạnh

28.00

29.00

29.50

THPT Gò Vấp

Gò Vấp

29.25

30.00

30.00

THPT Nguyễn Công Trứ

Gò Vấp

35.25

36.25

37.25

THPT Trần Hưng Đạo

Gò Vấp

30.75

31.50

32.25

THPT Nguyễn Trung Trực

Gò Vấp

24.25

25.25

26.00

THPT Phú Nhuận

Phú Nhuận

35.75

36.00

37.00

THPT Hàn Thuyên

Phú Nhuận

23.25

24.25

24.75

THPT Nguyễn Chí Thanh

Tân Bình

32.00

32.25

32.25

THPT Nguyễn Thượng Hiền

Tân Bình

39.00

40.00

41.00

THPT Lý Tự Trọng

Tân Bình

25.25

25.75

26.50

THPT Nguyễn Thái Bình

Tân Bình

27.25

28.00

28.00

THPT Long Thới

Nhà Bè

13.00

13.00

13.00

THPT Phước Kiển

Nhà Bè

13.00

13.00

13.00

THPT Tân Bình

Tân Phú

29.75

30.50

30.50

THPT Trần Phú

Tân Phú

35.25

35.25

36.25

THPT Tây Thạnh

Tân Phú

26.75

27.50

28.50

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN

Năm học 2011 – 2012

I. LỚP CHUYÊN

STT

TRƯỜNG

Lớp chuyên

Nguyện vọng 1

Nguyện vọng 2

Điểm chuẩn

Điểm chuẩn

1

THPT chuyên Lê Hồng Phong

Anh văn

40.00

40.00

Hoá học

41.00

41.50

Vật lý

41.25

41.50

Sinh học

37.00

37.50

Tin học

36.50

37.00

Toán

38.00

38.50

Ngữ Văn

38.00

38.50

2

THPT chuyên Trần Đại Nghĩa

Anh văn

36.00

36.50

Hoá học

33.00

34.00

Vật lý

36.50

37.00

Toán

35.00

35.50

Ngữ Văn

35.25

35.50

3

THPT Nguyễn Thượng Hiền

Anh văn

37.50

38.00

Hoá học

38.50

39.00

Vật lý

40.50

40.50

Sinh học

36.50

36.50

Toán

35.50

36.00

Ngữ Văn

37.50

37.50

4

THPT Gia Định

Anh văn

36.00

36.50

Hoá học

34.75

35.00

Vật lý

34.25

34.50

Toán

35.00

35.50

Văn

33.00

33.50

5

THPT Mạc Đĩnh Chi

Anh văn

24.50

 

Hoá học

22.50

 

Vật lý

23.75

 

Sinh học

22.75

 

Toán

18.00

 

Văn

24.25

 

6

THPT Nguyễn Hữu Cầu

Anh văn

27.50

 

Hoá học

23.00

 

Vật lý

19.00

 

Toán

20.00

 

7

THPT Nguyễn Hữu Huân

Anh văn

29.00

 

Hoá học

30.00

 

Vật lý

31.00

 

Toán

24.25

 

Văn

30.00

 

8

THPT Củ Chi

Anh văn

25.00

 

Hoá học

23.75

 

Vật lý

18.50

 

Toán

17.00

 

9

THPT Trung Phú

Anh văn

22.50

 

Hoá học

18.00

 

Vật lý

18.50

 

Toán

20.00

 

 

 

 

 

 

II. LỚP KHÔNG CHUYÊN

STT

TRƯỜNG

 

Nguyện vọng 3

Nguyện vọng 4

Điểm chuẩn

Điểm chuẩn

1

THPT chuyên Lê Hồng Phong

 

41.00

41.50

2

THPT chuyên Trần Đại Nghĩa

 

39.25

40.25