Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Ninh Thuận 2022/2023
Notice: Undefined offset: 3 in /home/lifebetw/thongtintuyensinh247.edu.vn/wp-content/plugins/vncrawl/run.php on line 111
Notice: Undefined offset: 3 in /home/lifebetw/thongtintuyensinh247.edu.vn/wp-content/plugins/vncrawl/run.php on line 111
Notice: Undefined offset: 3 in /home/lifebetw/thongtintuyensinh247.edu.vn/wp-content/plugins/vncrawl/run.php on line 111
Notice: Undefined offset: 3 in /home/lifebetw/thongtintuyensinh247.edu.vn/wp-content/plugins/vncrawl/run.php on line 111
Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại tỉnh Ninh Thuận năm học 2022-2023 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Ninh Thuận.
Nội dung chính
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Ninh Thuận
New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 tại tỉnh Ninh Thuận năm 2022 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT Ninh Thuận công bố chính thức.
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2022 Ninh Thuận
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Ninh Thuận
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Ninh Thuận
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Ninh Thuận Công lập
Điểm tuyển sinh lớp 10 năm 2021 Ninh Thuận trường Chuyên Lê Quý Đôn
Điểm chuẩn năm 2020
Chi tiết điểm chuẩn vào Chuyên Lê Qúy Đôn năm 2020/2021
Lớp chuyênĐiểm chuẩnChuyên Toán35,25Chuyên Ngữ Văn31,50Chuyên Tin34,00Chuyên Anh36,00Chuyên Lý33,50Chuyên Hóa34,75Chuyên Sinh34,75Không chuyên28,25
Điểm chuẩn vào lớp 10 công lập Ninh Thuận 2020
Trường THPTNV1NV2Bác ÁiTrường ChinhNguyễn DuLê DuẩnPhan Bội ChâuTôn Đức Thắng28,7530,75Ninh HảiPhan Chu TrinhTháp Chàm28,75Chu Văn AnNguyễn TrãiPhạm Văn ĐồngNguyễn HuệAn PhướcNguyễn Văn Linh
Điểm chuẩn vào 10 Ninh Thuận 2019
Chi tiết điểm chuẩn vào Chuyên Lê Qúy Đôn năm 2019 như sau
Lớp chuyênĐiểm chuẩnChuyên Toán41,50Chuyên Ngữ Văn36,50Chuyên Tin39,25Chuyên Anh43,00Chuyên Lý38,75Chuyên Hóa41,00Chuyên Sinh41,00Không chuyên28,50
Điểm chuẩn vào lớp 10 công lập Ninh Thuận 2019
Trường THPTNV1NV2Bác Ái15,5025,50Trường Chinh1719,5Nguyễn Du19Lê Duẩn2023Phan Bội Châu19,523Tôn Đức Thắng2628Ninh Hải3133Phan Chu Trinh30,5Tháp Chàm31,2534Chu Văn An39,5Nguyễn Trãi29,7533,75Phạm Văn Đồng16,522,5Nguyễn Huệ29,531,5An Phước36Nguyễn Văn Linh25.529.5
Điểm chuẩn lớp 10 Ninh Thuận 2018
1. Trường THPT Chuyên Lê Qúy Đôn
Lớp chuyênĐiểm chuẩn Xét tuyểnChuyên Toán66,5Chuyên Văn55,25Chuyên Tin61Chuyên Anh64Chuyên Lý59,5Chuyên Hóa66Chuyên Sinh66,5Không chuyên28
Tổng số trúng tuyển 221 chỉ tiêu
2. Điểm xét tuyển vào 10 các trường THPT Dân tộc nội trú
Trúng tuyển vào 10 các trường THPT
Trường THPTNV1NV2Bác Ái15,520Trường Chinh24,536Nguyễn Du17,519,5Lê Duẩn16,521,5Phan Bội Châu1317,5Tôn Đức Thắng25,527,5Ninh Hải3032Phan Chu Trinh28,5Tháp Chàm2734,5Chu Văn An3643,5Nguyễn Trãi46Phạm Văn Đồng1820,5Nguyễn Huệ1719,5An Phước27,531Nguyễn Văn Linh18,521,5
Điểm chuẩn vào lớp 10 2017/18 Ninh Thuận
TRƯỜNGNV1NV2GHI CHÚ
Chuyên Lê Quý Đôn
Văn: 59; Toán: 67.5 (điểm môn chuyên: 7.75); Tin: 57; Anh: 59.5; Lý: 59,75; Hoá: 55.75; Sinh: 59.75; Không chuyên: 26.75 (điểm môn thi chuyên: 4.25
Bác Ái16.520.5NV1: Điểm TB Lớp 9: 5,7Trường Chinh16.519Nguyễn Du17.519.5Lê Duẩn2123Phan Bội Châu1316Tôn Đức Thắng2325NV1: Điểm TB Lớp 9: 6,9; Tổng ĐTB Văn, Toán: 13,6Ninh Hải25.527.5NV1: Điểm TB Lớp 9: 6.5Phan Chu Trinh25.5NV1: Điểm TB Lớp 9: 6.3Tháp Chàm25.531.5
NV1: Điểm TB Lớp 9: 7.1; NV2: Điểm TB Lớp 9: 7,3; Tổng ĐTB Văn, Toán: 14
Chu Văn An3439.5
NV1: Điểm TB Lớp 9: 7,5; Tổng ĐTB Văn, Toán: 14.3/ NV2: Điểm TB Lớp 9: 7.8
Nguyễn Trãi44.5NV1: Điểm TB Lớp 9: 7.8Phạm Văn Đồng1416Nguyễn Huệ1427NV2: Điểm TB Lớp 9: 7.2An Phước34.5NV1: Điểm TB Lớp 9: 6.7; Tổng ĐTB Văn, Toán: 12.6Nguyễn Văn Linh1417.5Hoà Sơn43.5Mỹ Sơn23.5Phước Hà20.5Phước Dinh44Phước Hải36.5An Hải38Phước Vinh24Phước Thái22Phước Dân (KP6)25.5Phước Kháng25.5Phước Chiến23.5Điểm TB Lớp 9: 6.9Bắc SơnLấy 3 chỉ tiêu 38 điểm; 7 chỉ tiêu có 27 điểmLợi Hải27Công Hải18.5Vĩnh Hải22.5Phước ĐạiLấy 3 chỉ tiêu 37.5 điểm, 7 chi tiêu 51 điểmPhước Chính33.5Phước Thắng33.5Phước Tiến36.5Phước Tân32.5Phước Hoà31Phước Trung35Phước Bình33Điểm TB Lớp 9: 8.3Phước Thành24Lâm Sơn20.5Lương Sơn28Ma Nới21Điểm TB Lớp 9: 6.7
Điểm chuẩn lớp 10 Ninh Thuận 2016/17
TRƯỜNGNV1NV2GHI CHÚChu Văn An33.535.5Nguyễn Trãi42Trường Chinh1619Tháp Chàm2431.5Mỹ Sơn32Nhơn Sơn23.5Phước Hà22Phước Dinh37.5Phước Hải34.5Phước Vinh17.5Phước Kháng21Phước Chiến24Lợi HảiDân tộc Kinh 38.5; Dân tộc Raglai 20.5; Dân tộc Kinh 36Bắc SơnDân tộc Chăm 33.5; Dân tộc Raglai22Vĩnh hải26.5Phước ĐạiDân tộc ít người 36; Dân tộc Kinh 45Phước Thắng27Phước Hòa34.5Dân tộc ít ngườiPhước Bình29Phước Trung32Phước Thành31Dân tộc ít ngườiPhước Tân29Phước Tiến33Dân tộc ít ngườiPhước Chinh32.5Lâm Sơn25.5Ma Nới28.5Bác Ái1521.5Nguyễn Du15.518.5Lê Duẩn15.521.5Phan Bội Châu14.520.5Tôn Đức Thắng26Ninh Hải2426Phan Châu Trinh24Phạm Văn Đồng1821Nguyễn Huệ13.522.5An Phước33Nguyễn Văn Linh14.516.5
Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Ninh Thuận qua các năm!