Giải đáp cuộc sống

&quotHết Hạn&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

bạn là một người tiêu dùng nhưng không biết trên bao biừ từ hết hạn tiếng anh là gì. bạn muốn tìm hiểu chi tiết về từ hết hạn trong tiếng anh kèm đó là một số ví dụ anh việt. cùng studytienganh.vn học kiến ​​​​thức từ vựng hết hạn tiếng anh là gì qua bài chia sẻ bên dưới.

hết hạn trong tiếng anh là gì

hết hạn: to expire

Bạn đang xem: Hết hạn tiếng anh là gì

ngoài ra, một cụm khác cũng được sử dụng phổ biến với nghĩa “hết hạn” đó là cụm “obsolete”. nếu phải sử dụng từ “hết hạn” nhiều trong câu nói, hãy đừng quên sử dụng cụm “out of the day” để phong phú hóa vốn từ của bạn.

Hết hạn tiếng anh là gì

hết hạn tiếng anh là gì – khái niệm, Định nghĩa

thong tin chi tiết của từ

từ loại của expire: verb (động từ)

cách phát âm của expire:

  • theo anh anh: /ɪkˈspaɪər/

  • theo anh mỹ: /ɪkˈspaɪr/

    lưu ý: từ expire không chỉ mang nghĩa là “hết hạn” mà từ này còn được hiểu theo một số nghĩa khác như: tiêu tan; tắt hơi; thở ra.

    Để bổ sung thêm kiến ​​​​thức về từ expire, chúng ta hãy cùng tham khảo thêm một số từ loại khác và một số cụm thông dụng của expire

    từ loại khác và cụm thông dụng

    nghĩa tiếng việt

    expiration; expiration (n)

    hết thời hạn; sự hết hạn

    expiration date; expiration date

    ngày hết hạn

    time to expiration

    Tham khảo: Hướng dẫn cách kiểm tra iPhone quốc tế hay iPhone Lock cực kỳ đơn giản

    thời gian cho đến khi hết hạn

    expiration time

    thời gian hết hạn

    expiration cycle

    chu kỳ hết hạn

    ví dụ anh việt

    dưới đy là một số ví dụ anh việt mà studytienganh.vn chọn lọc ể ể giúp bạn học nhồi ược tốt hơn từ vìẺn hựt hựt hà.

    Hết hạn tiếng anh là gì

    hết hạn tiếng anh là gì – một số ví dụ anh việt cụ thể

    • ví dụ 1: Going through the contract, I found that the options expire on July 1, instead of August 1, as you said.

    • dịch nghĩa: khi xem lại hợp ồng, tôi thy rằng các tùy chọn sẽ hết hạn vào tháng bảy trước, thay vì ầu tiên là táng tám, nhƥnó Ẻ. <

    • ví dụ 2: our achree tenancy does not expire until the end of October and therefore nothing needs to be decided now

    • dịch nghĩa: hợp ồng thuê suyre của chúng tôi không hết hạn cho ến cuối thng 10, và đó, không có gì cần phải ược quyết ânh ngay b

    • ví dụ 3: It is important to discard water that has been stored in pet bottles past the expiration date because harmful chemicals can leach from the plastic.

    • ví dụ 4: Some grocery stores donate leftover food (for example, expired deli food and bread) to homeless shelters or soup kitchens.

    • ví dụ 5: An American option grants the holder the right to exercise at any time up to and including the expiration time formula.

    • ví dụ 6: when will we regain our kingdom after the expiration of the term of our banishment?

    • dịch nghĩa: khi nào chúng ta lấy lại vương quốc của mình sau khi hết thời hạn bị trục xuất?

      Hết hạn tiếng anh là gì

      hết hạn tiếng anh là gì – một số ví dụ anh việt cụ thể

      • Xem thêm: Bói ngày sinh cho ngày 29 tháng 8, bạn là cung gì?

        ví dụ 7: copyright has not expired, and will not expire, as long as the congress is free to be purchased to extend them again.

      • dịch nghĩa: bản quyền chưa hết hạn và sẽ không hết hạn, miễn là quốc hội có thể mua miễn phí để gia hạn lại.

      • ví dụ 8: Public Domain Day is a celebration of copyright expiration and works entering the public domain

      • dịch nghĩa: ngày miền công cộng là ngày tuân theo thời điểm bản quyền hết hạn và các tác phẩm được đưa vào miền công

      • ví dụ 9: which will expire by its own limitation, say in two or three years, unless experience demands its recreation.

      • dịch nghĩa: rằng nó sẽ hết hạn theo giới hạn riêng của nó, nói cách khác là hai hoặc ba năm, trừ khi kinh nghiệm yêu cầu tái d.

        s

      • ví dụ 10: futures trade is settled in cash on the expiration date based on the settlement price of wti crude oil or brent crude oil.

      • dịch nghĩa: giao dịch tương lai được thanh toán bằng tiền mặt vào ngày hết hạn, lấy giá thanh toán dầu thô wti hoặc dầu thô brent làm.

      • một số từ vựng liên quan

        bảng dưới là một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến nghĩa “hết hạn” trong tiếng việt mà bạn có thể tham khảo thêm:

        từ vựng tiếng anh

        nghĩa tiếng việt

        period

        kỳ hạn

        fee

        hạn ngạch

        date of manufacture

        ngày sản xuất

        duration

        thi hạn

        final day

        cuối ngày

        time used

        thi gian sử dụng

        hết hạn tiếng anh là gì chắc có lẽ bạn đã có câu trả lời cho mình. trong tiếng anh, có một từ và một cụm chỉ nghĩa “hết hạn” đó là expire và outdated. expire là một động từ được sử dụng phổ biến hơn và ngoài ra từ này còn có một số nghĩa khác như tiêu tan, tắt thở. Hy vọng với chia sẻ của Studytanganh.vn , bạn đã nắm choc mình một số kiến ​​thức từn vựng và biết ược trên bão sản xuất hết hạn tiếng anh là gì. <

        Tham khảo: Mua bán xe máy Suzuki Sport Xipo giá rẻ tháng 03/2023

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button